Có 2 kết quả:
混种 hùn zhǒng ㄏㄨㄣˋ ㄓㄨㄥˇ • 混種 hùn zhǒng ㄏㄨㄣˋ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hybrid
(2) mixed-breed
(2) mixed-breed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hybrid
(2) mixed-breed
(2) mixed-breed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0